Tần số | 50/60Hz |
Điện áp nguồn | 220 Vac |
Dải điện áp hoạt động | (100-277)V |
Dải điện áp hoạt động lớn nhất, ngắn hạn <02 giờ | (90-305) V |
Công suất | 80W |
Công suất tối đa | 88W |
Dòng điện đầu vào lớn nhất | 1.3A |
Hệ số công suất | 0,95 |
Quang thông | 11200 lm |
Quang thông tối thiểu | 10080 lm |
Hiệu suất | 140 lm/W |
Tuổi thọ | 50000 (L70/B50) h |
Nhiệt độ màu tương quan | 4000K/5000K |
Mã trắc quang | 750/777 (5000K) 740/777 (4000K) |
Chỉ số thể hiện màu | ≥70 |
Dải nhiệt độ hoạt động | (-20)-(50)°C |
Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài | IP 66 |
Bảo vệ va đập | IK 08 |
Khả năng chịu xung sét (L-N) | 10 kV |
Cấp cách điện | Class 1 |
Điện trở cách điện | 4ΜΩ |
Độ bền điện | 1.5 kV/1′ |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1 TCVN 7722-2-3/IEC 60598-2-3 |
Chiều dài | 515±5 mm |
Chiều rộng | 200±5 mm |
Chiều cao | 75±10 mm |
Đường kính lỗ bắt đèn vào cột đèn | Ф64 mm |
Khối lượng | 2.6±0,5 kgs |
Sản phẩm tương tự
Đèn led đường phố
Đèn led đường phố
5.292.000 VND
Đèn led đường phố
Đèn led đường phố
Đèn led đường phố
Đèn led đường phố
7.020.000 VND
Đèn led đường phố
Đèn led đường phố
5.292.000 VND